Hội thoại tiếng Anh thông dụng khi nói về khí hậu - World Climates
Hội thoại tiếng Anh thông dụng khi nói về khí hậu - World Climates
Dạo này bạn có thấy thời tiết thay đổi nắng mưa thất thường? Vậy hôm nay, Gamma sẽ giới thiệu cho bạn những từ vựng và mẫu câu quen thuộc của chủ đề thời tiết, khí hậu để bạn có thể tự tin tán gẫu cùng bạn bè. Không chỉ giúp bạn có thể trò chuyện, những thông tin dưới đây còn giúp bạn có thể chủ động nắm bắt được tin tức về thời tiết và thiên tai khi xem các bản tin.
Perfect English Conversation Tất Tần Tật Về Hội Thoại Tiếng Anh Thông Dụng
(0 lượt)

1/ Các tính từ mô tả thời tiết

Khi nhắc đến chủ đề thời tiết trong tiếng Anh, chắc hẳn chúng ta đều liên tưởng đến những từ vựng như: hot, cold, sunny,… Bên cạnh những từ vựng đơn giản, từ vựng về thời tiết trong tiếng Anh còn rất đa dạng, phong phú giúp người học có thể bổ sung vốn từ.

VD1: How is the weather now?/ Thời tiết bây giờ như thế nào?

  • It is very hot
  • It is cold and windy

VD2: Is the weather hot there?/ Thời tiết ở đó có nóng không?

  • It is very hot here
  • Norway is not hot

VD3: Did you watch the weather forecast?/ Cậu có xem dự báo thời tiết không?

  • Yes, I did. It said that  it would rain heavily this evening

Nhiệt độ hiện tại là bao nhiêu?

What is the temperature now?

  • It is 12 degrees Celsius
  • The temperature has risen from 24 to 28 degrees Celsius
  • The temperature has dropped to 5 degrees Celsius

 

2/ Bây giờ đang là mùa gì?

Các vùng trên Trái Đất sẽ có các mùa khác nhau. Mùa là sự phân chia của năm dựa trên sự thay đổi chung theo chu kỳ của thời tiết. Cùng một thời điểm thì mọi nơi trên trái đất có mùa cũng không giống nhau. Cùng tìm hiểu cách nói về các mùa trong tiếng Anh:

VD1: What season is it now?

  • It is summer

VD2: Is it summer?

  • Yes, it is
  • No, it is rainy season

VD3: Is it summer or winter

  • It is winter

VD4: How many seasons are there in Thailand?

There are three seasons in Thailand. That is summer, the rainy season and the cold season. Summer is from February to May, the rainy season is from June to October, the cold season is from November to January.

3/ Cơn bão sắp đổ bộ vào đây?

Thiên tai là những sự kiện xảy ra mà không có sự can thiệp của con người, có tác động xấu đến đời sống và con người. Trong nhiều trường hợp, con người phải chịu trách nhiệm về hậu quả của các sai sót kỹ thuật, sơ suất hoặc hậu quả của các kế hoạch tồi. Hiện nay có rất nhiều những hiện tượng thiên tai thường xảy ra do biến đổi khí hậu, do ô nhiễm môi trường. Dưới đâu là một số thiên tai thường gặp.

VD1: What happened in the East?

  • A tsunami damaged the shore
  • A tsunami struck the whole right coast. It terribly damaged restaurants, bungalows, resorts, boats and so on
  • A storm struck the island

VD2: Why is it raining heavily?

  • Because  a depression is traveling across our city

VD3: What are the effects of this disaster?

  • Seven people were missing after the snowstorm

Note: Bạn hãy thay những từ gạch chân bằng từ ngữ phù hợp với thực tế

Tìm đọc thêm các hướng dẫn bổ ích về các mẫu tình huống giao tiếp tiếng Anh thông dụng trong cuốn “ăn dặm” tiếng anh Perfect English Conversation do GAMMA phát hành.

GAMMA đem tới các sản phẩm học ngôn ngữ hữu ích và có chất lượng, với các dòng sản phẩm chính gồm: Gamma Test-prep, Gamma Junior (sách tiếng Anh cho học sinh phổ thông). Gamma Gen (sách từ vựng - ngữ pháp, tiếng Anh công sở)...

Mỗi tuần, GAMMA hẹn bạn vào ngày Năm trong chuyên mục THURSDAY WITH GAMMA với những tips học tiếng Anh siêu ngắn - siêu dễ.

 

Tags: